Có 2 kết quả:
迷药 mí yào ㄇㄧˊ ㄧㄠˋ • 迷藥 mí yào ㄇㄧˊ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) knockout drops
(2) incapacitating agent
(3) Mickey Finn
(2) incapacitating agent
(3) Mickey Finn
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) knockout drops
(2) incapacitating agent
(3) Mickey Finn
(2) incapacitating agent
(3) Mickey Finn
Bình luận 0