Có 2 kết quả:

迷药 mí yào ㄇㄧˊ ㄧㄠˋ迷藥 mí yào ㄇㄧˊ ㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) knockout drops
(2) incapacitating agent
(3) Mickey Finn

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) knockout drops
(2) incapacitating agent
(3) Mickey Finn

Bình luận 0